React Native SDK
Các hàm trong React Native SDK
initPushdy
initPushdyKích hoạt React Native SDK chạy và định danh người dùng cho Device. Mỗi Device sẽ có một Device ID duy nhất.
await Pushdy.initPushdy({ deviceId: 'YOUR_DEVICE_ID' });getDeviceId
getDeviceIdVới hàm này bạn có thể truy xuất Device ID của bạn.
var myDeviceId = await getDeviceId();isNotificationEnabled
isNotificationEnabledKiểm tra xem người dùng có bật Push Notification cho App của bạn hay không.
var isEnabled = await isNotificationEnabled();getDeviceToken
getDeviceTokenLấy chuỗi Push Token. Token này chỉ có khi người dùng bật Push Notification cho App.
var deviceToken = await getDeviceToken();getPendingNotification
getPendingNotificationLấy Notification mới nhất từ danh sách các Notification chưa được xử lý. Giá trị trả về là đối tượng Notification.
var notification = await getPendingNotification();getPendingNotifications
getPendingNotificationsLấy danh sách toàn bộ Notification từ danh sách hàng đợi chưa được xử lý. Giá trị trả về là mảng các đối tượng Notification.
var notifications = await getPendingNotifications();setAttribute
setAttributeTracking dữ liệu để gửi lên Pushdy nhằm phục vụ phân đoạn người dùng khi gửi Push. Với hàm này, dữ liệu mới sẽ đè lên dữ liệu cũ. Bạn có thể xem thêm chi tiết cách định nghĩa thuộc tính tại phần Tạo thuộc tính.
await setAttribute("your_attribute_name", "your_value");pushAttribute
pushAttributeTương tự hàm setAttribute nhưng chỉ hoạt động với thuộc tính được định nghĩa là kiểu mảng (Array). Mảng giá trị mới sẽ được gắn thêm vào sau giá trị cũ.
await pushAttribute("your_attribute_name", ["your_value"])getPlayerID
getPlayerIDLấy Player ID của người dùng, ID này do Pushdy sinh ra cho mỗi người dùng đầu cuối. Chú ý, mỗi 1 thiết bị sẽ có 1 Player ID duy nhất, trường hợp gỡ ứng dụng và cài lại thì Player ID vẫn giữ nguyên.
var playerID = await getPlayerID();setReadyForHandlingNotification
setReadyForHandlingNotificationNếu thiết lập giá trị là false có nghĩa là Push Notification sẽ không được xử lý ngay tại thời điểm nhận được mà sẽ được đưa vào hàng đợi. Bạn chỉ có thể lấy và xử lý Push Notification này bằng cách sử dụng hàm getPendingNotification. Mặc định giá trị được thiết lập sẽ là true, có nghĩa là Push Notification sẽ được xử lý ngay khi Device của bạn nhận được.
var manualHandlingNotification = true
await setReadyForHandlingNotification(manualHandlingNotification);Các Event trong React Native SDK
Để lắng nghe được các Event, bạn cần đăng ký như dưới đây:
Pushdy.startSubscribers({
onNotificationOpened: ({notification, fromState}) => {},
onNotificationReceived: ({notification, fromState}) => {},
onTokenUpdated: ({ deviceToken }) => {},
});
onNotificationReceived
onNotificationReceivedĐược gọi khi app của bạn nhận được Push Notification. Chú ý, sự kiện này chỉ xảy ra khi App của bạn đang được mở.
onNotificationReceived({notification, fromState}) {
console.log('Received notification: ', {notification, fromState});
}onNotificationOpened
onNotificationOpenedĐược gọi khi người dùng nhấp vào Push Notification.
onNotificationOpened({notification, fromState}) {
console.log('Opened notification: ', {notification, fromState});
}
onTokenUpdated
onTokenUpdatedĐược gọi khi Device Token bị thay đổi.
onTokenUpdated({ deviceToken }) {
console.log('Received new Device Token: ', deviceToken)
}
Một số hàm dùng để tuỳ biến hiển thị Push Notification
setPushBannerAutoDismiss
setPushBannerAutoDismissBật/tắt tự động ẩn cửa sổ cho Push Notification khi bạn đang mở App. Nếu bạn tắt điều khiển tự động, người dùng sẽ phải chủ động nhấp vào "x" button trên cửa sổ Push để tắt thông báo.
await setPushBannerAutoDismiss(true);setPushBannerDismissDuration
setPushBannerDismissDurationThiết lập thời gian hiển thị cửa sổ Push Notification khi bạn đang mở App. Mặc định, thời gian hiển thị là 5 giây. Hàm này chỉ hoạt động khi bạn bật chức năng tự động ẩn cửa sổ Push.
await setPushBannerDismissDuration(5); // 5 seconds
setCustomMediaKey
setCustomMediaKeyTuỳ chỉnh Json key cho media url để hiển thị ảnh trên cửa sổ Push Notification khi đang bật App. Mặc định, media_url sẽ là key được sử dụng.
await setCustomMediaKey("your_custom_media_key");Last updated